Trang chủCY1K • ETR
add
SBF AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Mức chênh lệch một ngày
5,95 € - 6,90 €
Phạm vi một năm
2,36 € - 10,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,96 Tr | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 5,88 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | -348,86 N | 33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 30,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,13 N | 245,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | -12,25% |
Tổng tài sản | 46,51 Tr | -6,21% |
Tổng nợ | 15,65 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,86 N | 33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1862
Trang web
Nhân viên
335