Trang chủCY4 • BIT
add
Cy4gate SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 €
Mức chênh lệch một ngày
4,80 € - 4,95 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 6,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
112,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
78,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,28 Tr | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 25,96% |
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,60 | 15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 Tr | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,66 Tr | -41,79% |
Tổng tài sản | 185,16 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 87,92 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
522