Trang chủCY5 • ASX
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
950,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 72,22% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -88,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -109,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 Tr | 10,83% |
Tổng tài sản | 77,14 Tr | — |
Tổng nợ | 6,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -88,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -290,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -6,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -45,77% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22