Trang chủCY6U • SGX
add
CapitaLand India Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SGD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,90 Tr | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | 190,43 Tr | 211,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 268,57 | 171,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,02 Tr | 8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,62 Tr | -25,41% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 20,13% |
Tổng nợ | 2,51 T | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,43 Tr | 211,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,46 Tr | -15,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,62 Tr | -40,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,03 Tr | 914,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,66 Tr | 262,75% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | -59,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16