Trang chủCYAN • LON
add
Cyanconnode Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 GBX
Phạm vi một năm
5,75 GBX - 15,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
866,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,72 Tr | 32,23% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,30 | -9,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -56,25% |
Tổng tài sản | 41,61 Tr | 73,78% |
Tổng nợ | 30,10 Tr | 303,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | -44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,54 Tr | -404,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,00 N | 22,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | -37,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -312,18% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -29,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115