Trang chủCYAN • LON
add
Cyanconnode Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 GBX
Phạm vi một năm
6,50 GBX - 15,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
281,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | -34,02% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -17,05% |
Thu nhập ròng | -852,00 N | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,93 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -602,00 N | -47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | 644,83% |
Tổng tài sản | 33,19 Tr | 43,54% |
Tổng nợ | 18,10 Tr | 86,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,00 N | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -2.460,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,50 N | 57,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 139,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,50 N | -957,41% |
Dòng tiền tự do | -465,19 N | 39,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115