Trang chủCYBCF • OTCMKTS
add
Cybeats Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,87 N | 33,37% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -37,20% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 56,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,84 | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,96 N | 53,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,09 N | -91,44% |
Tổng tài sản | 554,64 N | -81,42% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -193,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 56,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,55 N | 65,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,54 N | -70,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | -141,78 N | 42,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48