Trang chủCYBCF • OTCMKTS
add
Cybeats Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 751,70 N | 47,27% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -13,47% |
Thu nhập ròng | -646,83 N | 60,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,05 | 72,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,75 N | 34,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | 4.143,30% |
Tổng tài sản | 3,27 Tr | 108,52% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | -22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,83 N | 60,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,36 N | 50,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 N | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 58,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 1.265,25% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -879,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48