Trang chủCYBCF • OTCMKTS
add
Cybeats Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,100 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 744,66 N | 51,25% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -38,17% |
Thu nhập ròng | -856,43 N | 62,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,01 | 74,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,33 N | 62,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,11 N | -7,81% |
Tổng tài sản | 652,96 N | -68,58% |
Tổng nợ | 8,37 Tr | 26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -273,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -856,43 N | 62,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,60 N | 28,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 N | -102,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 923,40 N | 12,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,02 N | 144,18% |
Dòng tiền tự do | -249,64 N | 88,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48