Trang chủCYBERTECH • NSE
add
Cybertech Systems and Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
205,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
202,63 ₹ - 214,49 ₹
Phạm vi một năm
129,00 ₹ - 293,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T INR
Số lượng trung bình
78,95 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,72 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 65,30 Tr | -26,16% |
Thu nhập ròng | 90,35 Tr | 64,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | 53,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,52 Tr | 73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 70,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,35 Tr | 64,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
519