Trang chủCYBR • IDX
add
PT ITSEC Asia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
920,00 Rp - 945,00 Rp
Phạm vi một năm
266,00 Rp - 1.040,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 NT IDR
Số lượng trung bình
30,83 Tr
Tỷ số P/E
3.988,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,99 T | 123,63% |
Chi phí hoạt động | 25,80 T | -17,33% |
Thu nhập ròng | 42,80 T | 1.940,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,09 | 923,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,92 T | 1.349,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 T | -77,59% |
Tổng tài sản | 266,60 T | 27,00% |
Tổng nợ | 169,57 T | 48,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 61,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 54,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,80 T | 1.940,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,05 T | 304,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | -7,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 T | 24,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 T | 119,61% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
260