Trang chủCYCA • OTCMKTS
add
Cytta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr USD
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
4,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 N | — |
Chi phí hoạt động | 562,03 N | -37,95% |
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 729,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 498,14 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -570,26 N | 36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 Tr | 1.513,22% |
Tổng tài sản | 7,53 Tr | 449,21% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -55,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 Tr | 729,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -376,12 N | 19,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,12 N | -837,57% |
Dòng tiền tự do | -74,61 N | 68,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7