Trang chủCYCN • NASDAQ
add
Cyclerion Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 9,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 Tr USD
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -4,94% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -36,11% |
Tổng tài sản | 9,85 Tr | -13,35% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -968,00 N | 48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,00 N | 121,71% |
Dòng tiền tự do | -319,62 N | 76,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1