Trang chủCYG • CVE
add
Cygnus Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 72,49% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -134,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | -71,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 91,58 Tr | — |
Tổng nợ | 6,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -134,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -856,41 N | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,98 Tr | -167,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,47 N | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -1.343,81% |
Dòng tiền tự do | -4,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22