Trang chủCYH • NYSE
add
Community Health Systems Inc
2,54 $
Trước giờ mở cửa:(4,72%)+0,12
2,66 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:09:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,93 Tr USD
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -248,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -244,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -2,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,00 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | -2,63% |
Tổng tài sản | 14,05 T | -2,77% |
Tổng nợ | 15,37 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -248,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,00 Tr | 140,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 Tr | -179,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 Tr | 78,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | 107,55% |
Dòng tiền tự do | 34,62 Tr | 174,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.500