Trang chủCYH • NYSE
add
Community Health Systems Inc
3,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,39 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 17:14:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,42 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 4,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
1,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -16,08% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 133,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 133,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 523,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,00 Tr | 107,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 8.650,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | 272,73% |
Tổng tài sản | 13,24 T | -4,79% |
Tổng nợ | 14,19 T | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -951,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 133,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,00 Tr | 2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,00 Tr | -208,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 Tr | -116,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,00 Tr | -5.450,00% |
Dòng tiền tự do | 89,38 Tr | 7.844,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.500