Trang chủCYIENTDLM • NSE
add
Cyient DLM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
491,00 ₹ - 526,45 ₹
Phạm vi một năm
453,30 ₹ - 883,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,49 T INR
Số lượng trung bình
328,87 N
Tỷ số P/E
66,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | 38,37% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 114,57% |
Thu nhập ròng | 109,91 Tr | -40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -56,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | -40,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,18 Tr | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | -18,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,91 Tr | -40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1991
Trang web
Nhân viên
722