Trang chủCYL • KLSE
add
CYL Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | -5,02 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -261,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | -224,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -236,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -22,72% |
Tổng tài sản | 128,99 Tr | 78,71% |
Tổng nợ | 18,14 Tr | 67,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -261,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,30 N | -72,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 24,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 203,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,83 N | -1.328,79% |
Dòng tiền tự do | 8,18 Tr | 2,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
165