Trang chủCYM • ASX
add
Cyprium Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,29 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,44 Tr | — |
Tổng tài sản | 186,44 Tr | — |
Tổng nợ | 100,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 989,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -3,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6