Trang chủCYM • CVE
add
Cymat Technologies Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,01 N | 195,52% |
Chi phí hoạt động | 648,84 N | -18,85% |
Thu nhập ròng | -951,52 N | 23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,73 | 74,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,75 N | 34,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,33 N | 0,91% |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 7,77 Tr | 68,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10.926,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,52 N | 23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -26,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,70 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 10,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,22 N | -90,80% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | -214,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11