Trang chủCYM • CVE
add
Cymat Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,51 N | -90,33% |
Chi phí hoạt động | 610,86 N | -24,68% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -119,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -618,10 | -2.172,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,63 N | -456,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,98 N | 65,20% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -14,28% |
Tổng nợ | 8,16 Tr | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.592,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -119,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -402,47 N | -248,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,42 N | 382,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,05 N | -121,49% |
Dòng tiền tự do | -85,88 N | -118,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11