Trang chủCYN • NASDAQ
add
Cyngn
3,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,25%)-0,0100
3,92 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:35:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 622,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,34 Tr USD
Số lượng trung bình
221,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,97 N | 47,05% |
Chi phí hoạt động | 8,44 Tr | 56,27% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -55,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 N | -5,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | 99,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | -53,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,87 Tr | 1.151,26% |
Tổng tài sản | 49,27 Tr | 480,91% |
Tổng nợ | 10,59 Tr | 477,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | -55,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | 23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,46 Tr | -5.459,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,52 Tr | -570,35% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 61,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
58