Trang chủCYQ • ASX
add
Cycliq Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
921,03 N AUD
Số lượng trung bình
428,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | 17,51% |
Chi phí hoạt động | 853,90 N | -2,67% |
Thu nhập ròng | -129,32 N | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,72 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,29 N | 6,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 19,06% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | 0,59% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 22,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,32 N | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 321,16 N | 11.035,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,21 N | -252,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,52 N | 844,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,07 N | 401,16% |
Dòng tiền tự do | -200,24 N | -124,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web