Trang chủCYSNF • OTCMKTS
add
Hệ thống Vệ tinh C-COM
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 46,11% |
Chi phí hoạt động | 894,92 N | -14,25% |
Thu nhập ròng | 155,23 N | 228,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 188,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,45 N | 134,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | 25,76 Tr | -5,43% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,23 N | 228,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,86 N | -87,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,63 N | -79,40% |
Dòng tiền tự do | 30,22 N | -97,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web