Trang chủCYTHW • NASDAQ
add
Cyclo Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,45 Tr USD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,77 N | -52,82% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 62,79% |
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 N | -292,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,29 Tr | -74,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,01 N | -48,50% |
Tổng tài sản | 5,25 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 18,73 Tr | 181,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -415,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.221,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,83 Tr | -85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,19 Tr | -102,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 59,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,80 N | -120,18% |
Dòng tiền tự do | -4,50 Tr | -83,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8