Trang chủCYTO • CVE
add
Cytophage Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -994,52 N | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,68 N | -85,00% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -48,18% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,20 N | 7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 N | 97,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,62 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,06 N | 32,23% |
Dòng tiền tự do | -445,44 N | 51,33% |