Trang chủCYW • SGX
add
TrickleStar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | -17,30% |
Chi phí hoạt động | 624,51 N | -9,84% |
Thu nhập ròng | 54,16 N | 132,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 138,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,69 N | 145,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 7,16 Tr | -10,81% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | -49,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,16 N | 132,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,63 N | 176,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,00 | 104,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,32 N | 2.456,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 662,60 N | 267,69% |
Dòng tiền tự do | 104,31 N | 342,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14