Trang chủCZR • ASX
add
Czr Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
554,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -37,00 | 90,68% |
Chi phí hoạt động | 552,98 N | -39,54% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -65,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 Tr | 1.675,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,53 N | 39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,62 N | -66,10% |
Tổng tài sản | 14,38 Tr | -66,27% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | -63,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -65,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,72 N | -2,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -104,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,16 N | 99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,45 N | -28,04% |
Dòng tiền tự do | -141,04 N | -7,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web