Trang chủCZR • FRA
add
CITIC Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 €
Mức chênh lệch một ngày
0,047 € - 0,047 €
Phạm vi một năm
0,030 € - 0,052 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T HKD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 211,57% |
Chi phí hoạt động | 146,35 Tr | 162,90% |
Thu nhập ròng | 109,73 Tr | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -58,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,33 Tr | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 36,91% |
Tổng tài sản | 12,67 T | 9,02% |
Tổng nợ | 4,46 T | 17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,73 Tr | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,59 Tr | -45,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,58 Tr | -1.117,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,32 Tr | 170,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,70 Tr | 1.212,72% |
Dòng tiền tự do | 47,83 Tr | -50,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
193