Trang chủCZT • WSE
add
CZERWONA TOREBKA SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 zł
Phạm vi một năm
0,40 zł - 0,56 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
35,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 Tr | 876,39% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 119,52% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -162,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,84 | -106,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -524,00 N | 47,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,66 Tr | -8,07% |
Tổng tài sản | 262,81 Tr | 29,69% |
Tổng nợ | 167,01 Tr | 93,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -162,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,60 Tr | 263,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 Tr | -39,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | -22,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 137,36% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | 299,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6