Trang chủCZZ • CVE
add
Cleghorn Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,03 N | -30,13% |
Thu nhập ròng | -15,17 N | 28,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,28 N | 192,22% |
Tổng tài sản | 123,86 N | 143,25% |
Tổng nợ | 507,00 | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,17 N | 28,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,75 N | 34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,75 N | 34,50% |
Dòng tiền tự do | -20,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web