Trang chủD&O • KLSE
add
D & O Green Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,26 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T MYR
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
41,41
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,89 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 30,38 Tr | 300,81% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -90,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,77 Tr | -67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,61 Tr | -11,00% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 2,36% |
Tổng nợ | 846,53 Tr | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 971,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -90,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,21 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,87 Tr | 21,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,38 Tr | -72,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,91 Tr | 14,25% |
Dòng tiền tự do | 32,59 Tr | -49,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.700