Trang chủD&O • KLSE
add
D & O Green Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,50 RM
Phạm vi một năm
0,99 RM - 2,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T MYR
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
114,13
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,25 Tr | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 34,47 Tr | -9,34% |
Thu nhập ròng | 689,00 N | -91,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -90,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,70 Tr | -33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,57 Tr | -2,88% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -0,86% |
Tổng nợ | 786,55 Tr | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 689,00 N | -91,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 Tr | -17,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | 93,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | -289,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 85,90% |
Dòng tiền tự do | 14,22 Tr | 152,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.916