Trang chủD01 • SGX
add
Tập đoàn Dairy Farm
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | -2,86% |
Chi phí hoạt động | 813,55 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | -169,80 Tr | -1.515,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,61 | -1.563,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,10 Tr | -5,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,80 Tr | -9,76% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 2,26% |
Tổng nợ | 6,68 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,80 Tr | -1.515,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,80 Tr | -12,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,70 Tr | -206,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,75 Tr | 8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,90 Tr | -134,41% |
Dòng tiền tự do | 164,08 Tr | -0,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
190.000