Trang chủD05 • SGX
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,12 $
Mức chênh lệch một ngày
53,93 $ - 54,19 $
Phạm vi một năm
36,30 $ - 55,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,59 T SGD
Số lượng trung bình
4,45 Tr
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 6,40% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,86 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -2,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,71 T | -7,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.187