Trang chủD2MN • ETR
add
Duke Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,16 €
Mức chênh lệch một ngày
109,40 € - 110,18 €
Phạm vi một năm
100,88 € - 111,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,05 T USD
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,51 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 10,88% |
Thu nhập ròng | 984,00 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 5,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 14,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,00 Tr | -11,79% |
Tổng tài sản | 189,71 T | 4,48% |
Tổng nợ | 137,68 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,00 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Duke Energy Corporation is an American electric power and natural gas holding company headquartered in Charlotte, North Carolina. The company serves over 7 million customers in the eastern United States. In 2024 it ranked as the 141st largest company in the United States – its highest-ever placement on the Fortune 500 list. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 4, 1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.413