Trang chủD2O • ASX
add
Rivco Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,81 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,59 Tr | 115,75% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 202,03% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | 196,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,79 | 37,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | 13,50% |
Tổng tài sản | 234,21 Tr | -24,47% |
Tổng nợ | 20,63 Tr | -81,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | 196,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | -76,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,69 Tr | 535,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,45 Tr | -820,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 77,20% |
Dòng tiền tự do | 69,34 Tr | 404,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web