Trang chủD6H0 • FRA
add
DATAGROUP V Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
52,50 €
Mức chênh lệch một ngày
51,50 € - 51,50 €
Phạm vi một năm
51,00 € - 55,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
532,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,81 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | -9,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | -8,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,47 Tr | -3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,86 Tr | 14,24% |
Tổng tài sản | 569,87 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 405,42 Tr | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 Tr | -9,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 Tr | -79,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 Tr | 51,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | -88,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,45 Tr | -2.231,78% |
Dòng tiền tự do | 46,21 Tr | 868,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.500