Trang chủD77 • FRA
add
DN Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 €
Phạm vi một năm
1,52 € - 5,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
222,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
281,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,89 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,72 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 291,06 Tr | — |
Tổng nợ | 20,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2