Trang chủD77 • FRA
add
Neon Equity AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Mức chênh lệch một ngày
2,54 € - 2,54 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 3,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,89 N | 109,93% |
Chi phí hoạt động | -1,72 Tr | -114,15% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 N | -46,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 110,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -71,54% |
Tổng tài sản | 291,06 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 20,68 Tr | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2