Trang chủD • BIT
add
Directa SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 €
Mức chênh lệch một ngày
5,00 € - 5,12 €
Phạm vi một năm
3,40 € - 5,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 Tr | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 30,69% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | -13,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 Tr | 48,98% |
Tổng tài sản | 122,51 Tr | 25,60% |
Tổng nợ | 76,80 Tr | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | -76,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,42 N | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -78,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
87