Trang chủD • BIT
add
Directa SIM SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 €
Mức chênh lệch một ngày
4,87 € - 4,88 €
Phạm vi một năm
3,88 € - 5,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
91,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,88 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,42 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,67 | 2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 Tr | -67,91% |
Tổng tài sản | 111,84 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 64,49 Tr | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -168,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,07 N | -21,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,89 Tr | -174,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
97