Trang chủDAC • CPH
add
Danish Aerospace Company A/S
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,35 kr - 10,20 kr
Phạm vi một năm
2,38 kr - 24,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,93 Tr DKK
Số lượng trung bình
110,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | -285,15 N | 70,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | 71,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,30 N | 125,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,14 N | 301,97% |
Tổng tài sản | 28,16 Tr | -11,97% |
Tổng nợ | 20,36 Tr | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,15 N | 70,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,92 N | -249,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,36 N | -32,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 866,67 N | 2.349,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,62 N | -188,41% |
Dòng tiền tự do | -613,49 N | 39,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
26