Trang chủDAC • NYSE
add
Danaos Corp
94,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
94,71 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 18:18:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
94,54 $
Mức chênh lệch một ngày
93,65 $ - 94,77 $
Phạm vi một năm
65,40 $ - 100,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
80,83 N
Tỷ số P/E
3,78
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,73 Tr | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 53,77 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | 130,65 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,11 | 4,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,75 | 3,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,23 Tr | 0,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,67 Tr | 48,24% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 8,48% |
Tổng nợ | 904,15 Tr | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,65 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,62 Tr | 7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,29 Tr | 61,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,13 Tr | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,21 Tr | 322,26% |
Dòng tiền tự do | 32,06 Tr | 128,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
4