Trang chủDAD • WSE
add
Dadelo SA
Giá đóng cửa hôm trước
62,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
62,20 zł - 63,80 zł
Phạm vi một năm
19,20 zł - 70,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
733,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
19,28 N
Tỷ số P/E
45,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,90 Tr | 51,68% |
Chi phí hoạt động | 34,24 Tr | 43,85% |
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 64,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 8,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,41 Tr | 76,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -87,81% |
Tổng tài sản | 301,30 Tr | 59,00% |
Tổng nợ | 166,73 Tr | 127,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 64,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,70 Tr | 43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -1.252,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,96 Tr | -2.356,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -116,75% |
Dòng tiền tự do | 10,49 Tr | -16,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
266