Trang chủDAD • WSE
add
Dadelo SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
23,00 zł - 23,60 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 27,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
270,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
20,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,67 Tr | 37,85% |
Chi phí hoạt động | 19,33 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 298,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 189,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,96 Tr | 283,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | -34,50% |
Tổng tài sản | 197,75 Tr | 38,22% |
Tổng nợ | 76,07 Tr | 119,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | 298,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,42 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -1.576,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 N | -62,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,43 Tr | 4,65% |
Dòng tiền tự do | -13,04 Tr | -1,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
179