Trang chủDADA • IDX
add
Diamond Citra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,88 T IDR
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
125,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 5.464,22% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 334,79% |
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -49,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -99,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,19 Tr | -49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -31,14% |
Tổng tài sản | 669,21 T | 1,28% |
Tổng nợ | 318,13 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -49,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 T | 67,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 T | -171,19% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | -91,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
18