Trang chủDADA • IDX
add
Diamond Citra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
371,91 T IDR
Số lượng trung bình
62,49 Tr
Tỷ số P/E
297,53
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 721,18% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 102,31% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 105,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 100,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,58 Tr | 3.461,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -52,09% |
Tổng tài sản | 639,95 T | -4,18% |
Tổng nợ | 287,56 T | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 105,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -78,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,07 T | 135,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | -4,41% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 7,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16