Trang chủDAF • ASX
add
Discovery Alaska Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 N | -51,68% |
Chi phí hoạt động | 88,00 N | 40,43% |
Thu nhập ròng | -87,56 N | -43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 N | -196,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,57 N | -20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,92 N | -45,50% |
Tổng tài sản | 387,96 N | -43,87% |
Tổng nợ | 74,02 N | 35,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,56 N | -43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,11 N | -172,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 N | 85,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,08 N | 52,23% |
Dòng tiền tự do | -37,59 N | 71,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5