Trang chủDAGHL • IST
add
Dagi Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
92,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ₺ - 97,00 ₺
Phạm vi một năm
13,51 ₺ - 127,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T TRY
Số lượng trung bình
879,90 N
Tỷ số P/E
5.284,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,97 Tr | 56,25% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -44,97% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 244,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 192,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | 96,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,96 N | -12,28% |
Tổng tài sản | 296,99 Tr | 123,24% |
Tổng nợ | 241,09 Tr | 138,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 244,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | 443,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | -15,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,87 Tr | -249,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -61,77% |
Dòng tiền tự do | -23,49 Tr | -37.827,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
249