Trang chủDAL • ASX
add
Dalaroo Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
200,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,53 N | -93,96% |
Chi phí hoạt động | 927,94 N | 63,72% |
Thu nhập ròng | -926,09 N | -51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,66 N | -2.402,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,14 N | -76,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,83 N | 11,14% |
Tổng tài sản | 983,06 N | -33,11% |
Tổng nợ | 147,41 N | -78,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -255,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,09 N | -51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,66 N | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 | -99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 N | -120,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,68 N | -183,88% |
Dòng tiền tự do | -424,71 N | -57,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web