Trang chủDAMODARIND • NSE
add
Damodar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,21 ₹ - 36,69 ₹
Phạm vi một năm
28,00 ₹ - 47,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
815,50 Tr INR
Số lượng trung bình
9,10 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 26,03% |
Chi phí hoạt động | 219,68 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 55,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,78 Tr | 7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 Tr | -4,39% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -5,79% |
Tổng nợ | 2,04 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 55,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
680