Trang chủDAN • BIT
add
Danieli
Giá đóng cửa hôm trước
47,55 €
Mức chênh lệch một ngày
47,45 € - 48,10 €
Phạm vi một năm
23,45 € - 51,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T EUR
Số lượng trung bình
37,37 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 461,02 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | -33,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -30,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,15 Tr | 14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 11,76% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 5,10% |
Tổng nợ | 5,12 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,50 Tr | -33,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.009