Trang chủDANCO • KLSE
add
Dancomech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
190,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
147,28 N
Tỷ số P/E
9,04
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,55 Tr | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -19,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -21,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,25 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 291,76 Tr | -0,91% |
Tổng nợ | 53,00 Tr | -22,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | -19,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 Tr | 53,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | -499,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 Tr | -6,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 Tr | -357,26% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45