Trang chủDANE • TLV
add
Danel Adir Yeoshua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.880,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
42.570,00 ILA - 44.530,00 ILA
Phạm vi một năm
28.260,00 ILA - 44.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T ILS
Số lượng trung bình
14,26 N
Tỷ số P/E
90,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,34 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 82,95 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 19,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,27 Tr | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,62 Tr | 27,46% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 1,42% |
Tổng nợ | 855,09 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,41 Tr | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 20,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,20 Tr | -79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,06 Tr | -79,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,58 Tr | -139,02% |
Dòng tiền tự do | 948,00 N | 159,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.290