Trang chủDANHOS13 • BMV
add
Concentradora Fibra Danhos SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 $
Mức chênh lệch một ngày
28,03 $ - 29,11 $
Phạm vi một năm
19,70 $ - 33,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T MXN
Số lượng trung bình
242,64 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -23,94% |
Chi phí hoạt động | 680,48 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | 58,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 2.976,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,86 Tr | -77,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,47 Tr | -2,08% |
Tổng tài sản | 17,80 T | -75,75% |
Tổng nợ | 12,71 T | 160,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | 58,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -899,84 Tr | -127,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,07 Tr | 41,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,30 Tr | 137,88% |
Dòng tiền tự do | 171,75 Tr | 208,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
365