Trang chủDANHOS13 • BMV
add
Concentradora Fibra Danhos SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 $
Mức chênh lệch một ngày
24,87 $ - 25,20 $
Phạm vi một năm
19,52 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,67 T MXN
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 378,85 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 36,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,48 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 30,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 14,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,83 Tr | -33,84% |
Tổng tài sản | 76,34 T | 5,68% |
Tổng nợ | 12,02 T | 19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 36,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 23,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,37 Tr | -57,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | 15,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,86 Tr | 59,04% |
Dòng tiền tự do | 664,59 Tr | 63,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
361