Trang chủDANT • CPH
add
Dantax A/S
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
468,00 kr - 486,00 kr
Phạm vi một năm
380,00 kr - 670,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
139,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
999,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -15,27% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,87 | -44,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 N | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,64 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 83,02 Tr | -10,07% |
Tổng nợ | 11,13 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,00 N | 75,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,64 Tr | 61,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -1.731,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 677,00 N | -21,82% |
Dòng tiền tự do | 51,12 N | 101,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1971
Trang web
Nhân viên
12