Trang chủDAR • CVE
add
Darelle Online Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,67 N CAD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,88 N | -22,61% |
Chi phí hoạt động | 41,78 N | -43,22% |
Thu nhập ròng | -51,73 N | 27,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -656,08 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,21 N | 1.277,97% |
Tổng tài sản | 25,69 N | 57,03% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -321,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,73 N | 27,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,23 N | 128,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,23 N | 113,40% |
Dòng tiền tự do | 39,94 N | 998,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web