Trang chủDAR • NYSE
add
Darling Ingredients Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,66 $
Mức chênh lệch một ngày
33,77 $ - 37,09 $
Phạm vi một năm
32,55 $ - 48,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T USD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
22,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 239,72 Tr | -9,30% |
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | -86,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -84,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -72,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,41 Tr | -20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.062,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,78 Tr | -3,53% |
Tổng tài sản | 10,57 T | -2,20% |
Tổng nợ | 5,94 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,95 Tr | -86,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,47 Tr | -0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,94 Tr | 58,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,04 Tr | -70,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -149,43% |
Dòng tiền tự do | 141,31 Tr | 67,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.800