Trang chủDAR • NYSE
add
Darling Ingredients Inc
30,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,75 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,42 $
Mức chênh lệch một ngày
30,57 $ - 31,19 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 43,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T USD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 245,84 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | -132,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -133,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -132,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,35 Tr | 15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,47 Tr | -44,00% |
Tổng tài sản | 10,03 T | -8,32% |
Tổng nợ | 5,50 T | -12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,16 Tr | -132,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,96 Tr | -5,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,66 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,23 Tr | -479,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | -75,68% |
Dòng tiền tự do | 61,85 Tr | -70,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.500