Trang chủDARE • NASDAQ
add
Dare Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 9,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,99 Tr USD
Số lượng trung bình
99,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,26 N | -94,57% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -22,20% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,51 N | -1.296,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 49,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | 31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | 105,43% |
Tổng tài sản | 30,75 Tr | 70,27% |
Tổng nợ | 27,89 Tr | 42,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 469,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,14 N | 92,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,70 N | -161,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,65 Tr | 4.173,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,04 Tr | 448,11% |
Dòng tiền tự do | 114,43 N | 104,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21